Thống kê sự nghiệp Gaël_Kakuta

Tính đến 27 tháng 9 năm 2020
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaCúp liên đoànKhácTổng cộng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Chelsea2009–10Premier League1010101040
2010–11Premier League50101050120
Tổng cộng60202060160
Fulham (mượn)2010–11Premier League71000071
Bolton Wanderers (mượn)2011–12Premier League40002161
Dijon (mượn)2011–12Ligue 11442100165
Vitesse (mượn)2012–13Eredivisie2214000261
2013–14Eredivisie1211210143
Tổng cộng3425210404
Lazio (mượn)2013–14Serie A10001020
Rayo Vallecano (mượn)2014–15La Liga35500355
Sevilla2015–16La Liga20310051
Hà Bắc Trung Cơ2016Chinese Super League24200242
Deportivo La Coruña (mượn)2016–17La Liga10200102
Amiens (mượn)2017–18Ligue 136620386
Rayo Vallecano2018–19La Liga12100121
Amiens2019–20Ligue 124200242
Lens (mượn)2020–21Ligue 1530053
Tổng cộng sự nghiệp21428144418024033

    Bàn thắng quốc tế

    Bàn thắng và kết quả của CHDC Congo được để trước.[3]
    #NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
    1.26 tháng 3 năm 2017Sân vận động Kenyatta, Machakos, Kenya Kenya1–11–2Giao hữu